Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AED Đảo
kr
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,3309 AED 0,3395 0,06%
3 tháng AED 0,3309 AED 0,3538 2,79%
1 năm AED 0,3263 AED 0,3689 2,82%
2 năm AED 0,3263 AED 0,3915 10,76%
3 năm AED 0,3263 AED 0,4472 23,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
kr 10AED 3,3870
kr 50AED 16,935
kr 100AED 33,870
kr 250AED 84,676
kr 500AED 169,35
kr 1.000AED 338,70
kr 2.500AED 846,76
kr 5.000AED 1.693,52
kr 10.000AED 3.387,04
kr 50.000AED 16.935
kr 100.000AED 33.870
kr 250.000AED 84.676
kr 500.000AED 169.352
kr 1.000.000AED 338.704
kr 5.000.000AED 1.693.518