Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / NZD Đảo
AED
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4481 NZ$ 0,4628 1,02%
3 tháng NZ$ 0,4385 NZ$ 0,4628 1,36%
1 năm NZ$ 0,4269 NZ$ 0,4695 4,60%
2 năm NZ$ 0,4161 NZ$ 0,4878 7,92%
3 năm NZ$ 0,3724 NZ$ 0,4878 19,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Đô la New Zealand (NZD)
AED 10NZ$ 4,5288
AED 50NZ$ 22,644
AED 100NZ$ 45,288
AED 250NZ$ 113,22
AED 500NZ$ 226,44
AED 1.000NZ$ 452,88
AED 2.500NZ$ 1.132,20
AED 5.000NZ$ 2.264,40
AED 10.000NZ$ 4.528,80
AED 50.000NZ$ 22.644
AED 100.000NZ$ 45.288
AED 250.000NZ$ 113.220
AED 500.000NZ$ 226.440
AED 1.000.000NZ$ 452.880
AED 5.000.000NZ$ 2.264.400