Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4481 | NZ$ 0,4628 | 1,02% |
3 tháng | NZ$ 0,4385 | NZ$ 0,4628 | 1,36% |
1 năm | NZ$ 0,4269 | NZ$ 0,4695 | 4,60% |
2 năm | NZ$ 0,4161 | NZ$ 0,4878 | 7,92% |
3 năm | NZ$ 0,3724 | NZ$ 0,4878 | 19,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la New Zealand (NZD) |
AED 10 | NZ$ 4,5288 |
AED 50 | NZ$ 22,644 |
AED 100 | NZ$ 45,288 |
AED 250 | NZ$ 113,22 |
AED 500 | NZ$ 226,44 |
AED 1.000 | NZ$ 452,88 |
AED 2.500 | NZ$ 1.132,20 |
AED 5.000 | NZ$ 2.264,40 |
AED 10.000 | NZ$ 4.528,80 |
AED 50.000 | NZ$ 22.644 |
AED 100.000 | NZ$ 45.288 |
AED 250.000 | NZ$ 113.220 |
AED 500.000 | NZ$ 226.440 |
AED 1.000.000 | NZ$ 452.880 |
AED 5.000.000 | NZ$ 2.264.400 |