Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AED Đảo
NZ$
=
AED
14/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 2,1608 AED 2,2111 1,33%
3 tháng AED 2,1608 AED 2,2806 1,18%
1 năm AED 2,1301 AED 2,3422 3,16%
2 năm AED 2,0502 AED 2,4030 4,09%
3 năm AED 2,0502 AED 2,6855 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
NZ$ 1AED 2,2177
NZ$ 5AED 11,088
NZ$ 10AED 22,177
NZ$ 25AED 55,442
NZ$ 50AED 110,88
NZ$ 100AED 221,77
NZ$ 250AED 554,42
NZ$ 500AED 1.108,85
NZ$ 1.000AED 2.217,69
NZ$ 5.000AED 11.088
NZ$ 10.000AED 22.177
NZ$ 25.000AED 55.442
NZ$ 50.000AED 110.885
NZ$ 100.000AED 221.769
NZ$ 500.000AED 1.108.847