Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 2,1608 | AED 2,2111 | 1,33% |
3 tháng | AED 2,1608 | AED 2,2806 | 1,18% |
1 năm | AED 2,1301 | AED 2,3422 | 3,16% |
2 năm | AED 2,0502 | AED 2,4030 | 4,09% |
3 năm | AED 2,0502 | AED 2,6855 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
NZ$ 1 | AED 2,2177 |
NZ$ 5 | AED 11,088 |
NZ$ 10 | AED 22,177 |
NZ$ 25 | AED 55,442 |
NZ$ 50 | AED 110,88 |
NZ$ 100 | AED 221,77 |
NZ$ 250 | AED 554,42 |
NZ$ 500 | AED 1.108,85 |
NZ$ 1.000 | AED 2.217,69 |
NZ$ 5.000 | AED 11.088 |
NZ$ 10.000 | AED 22.177 |
NZ$ 25.000 | AED 55.442 |
NZ$ 50.000 | AED 110.885 |
NZ$ 100.000 | AED 221.769 |
NZ$ 500.000 | AED 1.108.847 |