Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 2,1615 | AED 2,2436 | 3,00% |
3 tháng | AED 2,1608 | AED 2,2806 | 0,59% |
1 năm | AED 2,1301 | AED 2,3422 | 2,22% |
2 năm | AED 2,0502 | AED 2,4030 | 3,95% |
3 năm | AED 2,0502 | AED 2,6855 | 15,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
NZ$ 1 | AED 2,2523 |
NZ$ 5 | AED 11,262 |
NZ$ 10 | AED 22,523 |
NZ$ 25 | AED 56,309 |
NZ$ 50 | AED 112,62 |
NZ$ 100 | AED 225,23 |
NZ$ 250 | AED 563,09 |
NZ$ 500 | AED 1.126,17 |
NZ$ 1.000 | AED 2.252,34 |
NZ$ 5.000 | AED 11.262 |
NZ$ 10.000 | AED 22.523 |
NZ$ 25.000 | AED 56.309 |
NZ$ 50.000 | AED 112.617 |
NZ$ 100.000 | AED 225.234 |
NZ$ 500.000 | AED 1.126.172 |