Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AED Đảo
NZ$
=
AED
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 2,1615 AED 2,2436 3,00%
3 tháng AED 2,1608 AED 2,2806 0,59%
1 năm AED 2,1301 AED 2,3422 2,22%
2 năm AED 2,0502 AED 2,4030 3,95%
3 năm AED 2,0502 AED 2,6855 15,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
NZ$ 1AED 2,2523
NZ$ 5AED 11,262
NZ$ 10AED 22,523
NZ$ 25AED 56,309
NZ$ 50AED 112,62
NZ$ 100AED 225,23
NZ$ 250AED 563,09
NZ$ 500AED 1.126,17
NZ$ 1.000AED 2.252,34
NZ$ 5.000AED 11.262
NZ$ 10.000AED 22.523
NZ$ 25.000AED 56.309
NZ$ 50.000AED 112.617
NZ$ 100.000AED 225.234
NZ$ 500.000AED 1.126.172