Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / QAR Đảo
AED
=
ر.ق
29/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,9880 ر.ق 0,9969 0,21%
3 tháng ر.ق 0,9880 ر.ق 1,0034 0,27%
1 năm ر.ق 0,9857 ر.ق 1,0034 0,11%
2 năm ر.ق 0,9783 ر.ق 1,0078 0,78%
3 năm ر.ق 0,9756 ر.ق 1,0224 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Riyal Qatar (QAR)
AED 1ر.ق 0,9910
AED 5ر.ق 4,9552
AED 10ر.ق 9,9104
AED 25ر.ق 24,776
AED 50ر.ق 49,552
AED 100ر.ق 99,104
AED 250ر.ق 247,76
AED 500ر.ق 495,52
AED 1.000ر.ق 991,04
AED 5.000ر.ق 4.955,22
AED 10.000ر.ق 9.910,43
AED 25.000ر.ق 24.776
AED 50.000ر.ق 49.552
AED 100.000ر.ق 99.104
AED 500.000ر.ق 495.522