Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / AED Đảo
ر.ق
=
AED
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 1,0089 AED 1,0091 0,02%
3 tháng AED 1,0088 AED 1,0091 0,002%
1 năm AED 1,0087 AED 1,0091 0,03%
2 năm AED 1,0084 AED 1,0097 0,03%
3 năm AED 1,0073 AED 1,0189 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
ر.ق 1AED 1,0091
ر.ق 5AED 5,0453
ر.ق 10AED 10,091
ر.ق 25AED 25,227
ر.ق 50AED 50,453
ر.ق 100AED 100,91
ر.ق 250AED 252,27
ر.ق 500AED 504,53
ر.ق 1.000AED 1.009,07
ر.ق 5.000AED 5.045,33
ر.ق 10.000AED 10.091
ر.ق 25.000AED 25.227
ر.ق 50.000AED 50.453
ر.ق 100.000AED 100.907
ر.ق 500.000AED 504.533