Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / RON Đảo
AED
=
RON
06/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,2445 RON 1,2751 1,21%
3 tháng RON 1,2361 RON 1,2751 0,10%
1 năm RON 1,1944 RON 1,2930 3,93%
2 năm RON 1,1944 RON 1,4075 1,40%
3 năm RON 1,0948 RON 1,4075 12,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Leu Romania (RON)
AED 1RON 1,2581
AED 5RON 6,2903
AED 10RON 12,581
AED 25RON 31,451
AED 50RON 62,903
AED 100RON 125,81
AED 250RON 314,51
AED 500RON 629,03
AED 1.000RON 1.258,05
AED 5.000RON 6.290,27
AED 10.000RON 12.581
AED 25.000RON 31.451
AED 50.000RON 62.903
AED 100.000RON 125.805
AED 500.000RON 629.027