Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AED Đảo
RON
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,7842 AED 0,7956 0,34%
3 tháng AED 0,7842 AED 0,8090 0,004%
1 năm AED 0,7734 AED 0,8372 2,21%
2 năm AED 0,7105 AED 0,8372 1,61%
3 năm AED 0,7105 AED 0,9134 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
RON 1AED 0,7947
RON 5AED 3,9735
RON 10AED 7,9469
RON 25AED 19,867
RON 50AED 39,735
RON 100AED 79,469
RON 250AED 198,67
RON 500AED 397,35
RON 1.000AED 794,69
RON 5.000AED 3.973,45
RON 10.000AED 7.946,90
RON 25.000AED 19.867
RON 50.000AED 39.735
RON 100.000AED 79.469
RON 500.000AED 397.345