Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3660 | S$ 0,3716 | 0,40% |
3 tháng | S$ 0,3621 | S$ 0,3716 | 0,44% |
1 năm | S$ 0,3583 | S$ 0,3743 | 1,87% |
2 năm | S$ 0,3559 | S$ 0,3938 | 2,20% |
3 năm | S$ 0,3559 | S$ 0,3938 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Singapore (SGD) |
AED 10 | S$ 3,6735 |
AED 50 | S$ 18,368 |
AED 100 | S$ 36,735 |
AED 250 | S$ 91,838 |
AED 500 | S$ 183,68 |
AED 1.000 | S$ 367,35 |
AED 2.500 | S$ 918,38 |
AED 5.000 | S$ 1.836,76 |
AED 10.000 | S$ 3.673,52 |
AED 50.000 | S$ 18.368 |
AED 100.000 | S$ 36.735 |
AED 250.000 | S$ 91.838 |
AED 500.000 | S$ 183.676 |
AED 1.000.000 | S$ 367.352 |
AED 5.000.000 | S$ 1.836.760 |