Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 2,6912 | AED 2,7319 | 0,77% |
3 tháng | AED 2,6912 | AED 2,7616 | 1,53% |
1 năm | AED 2,6715 | AED 2,7909 | 2,02% |
2 năm | AED 2,5397 | AED 2,8102 | 1,87% |
3 năm | AED 2,5397 | AED 2,8102 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
S$ 1 | AED 2,6996 |
S$ 5 | AED 13,498 |
S$ 10 | AED 26,996 |
S$ 25 | AED 67,490 |
S$ 50 | AED 134,98 |
S$ 100 | AED 269,96 |
S$ 250 | AED 674,90 |
S$ 500 | AED 1.349,79 |
S$ 1.000 | AED 2.699,59 |
S$ 5.000 | AED 13.498 |
S$ 10.000 | AED 26.996 |
S$ 25.000 | AED 67.490 |
S$ 50.000 | AED 134.979 |
S$ 100.000 | AED 269.959 |
S$ 500.000 | AED 1.349.794 |