Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / AED Đảo
S$
=
AED
30/04/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 2,6912 AED 2,7319 0,77%
3 tháng AED 2,6912 AED 2,7616 1,53%
1 năm AED 2,6715 AED 2,7909 2,02%
2 năm AED 2,5397 AED 2,8102 1,87%
3 năm AED 2,5397 AED 2,8102 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
S$ 1AED 2,6996
S$ 5AED 13,498
S$ 10AED 26,996
S$ 25AED 67,490
S$ 50AED 134,98
S$ 100AED 269,96
S$ 250AED 674,90
S$ 500AED 1.349,79
S$ 1.000AED 2.699,59
S$ 5.000AED 13.498
S$ 10.000AED 26.996
S$ 25.000AED 67.490
S$ 50.000AED 134.979
S$ 100.000AED 269.959
S$ 500.000AED 1.349.794