Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 9,9003 | ฿ 10,085 | 1,56% |
3 tháng | ฿ 9,5902 | ฿ 10,085 | 3,87% |
1 năm | ฿ 9,1627 | ฿ 10,106 | 8,38% |
2 năm | ฿ 8,8958 | ฿ 10,446 | 7,75% |
3 năm | ฿ 8,4568 | ฿ 10,446 | 17,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Baht Thái (THB) |
AED 1 | ฿ 10,087 |
AED 5 | ฿ 50,435 |
AED 10 | ฿ 100,87 |
AED 25 | ฿ 252,17 |
AED 50 | ฿ 504,35 |
AED 100 | ฿ 1.008,70 |
AED 250 | ฿ 2.521,75 |
AED 500 | ฿ 5.043,50 |
AED 1.000 | ฿ 10.087 |
AED 5.000 | ฿ 50.435 |
AED 10.000 | ฿ 100.870 |
AED 25.000 | ฿ 252.175 |
AED 50.000 | ฿ 504.350 |
AED 100.000 | ฿ 1.008.700 |
AED 500.000 | ฿ 5.043.499 |