Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / THB Đảo
AED
=
฿
29/04/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 9,9003 ฿ 10,085 1,56%
3 tháng ฿ 9,5902 ฿ 10,085 3,87%
1 năm ฿ 9,1627 ฿ 10,106 8,38%
2 năm ฿ 8,8958 ฿ 10,446 7,75%
3 năm ฿ 8,4568 ฿ 10,446 17,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Baht Thái (THB)
AED 1฿ 10,087
AED 5฿ 50,435
AED 10฿ 100,87
AED 25฿ 252,17
AED 50฿ 504,35
AED 100฿ 1.008,70
AED 250฿ 2.521,75
AED 500฿ 5.043,50
AED 1.000฿ 10.087
AED 5.000฿ 50.435
AED 10.000฿ 100.870
AED 25.000฿ 252.175
AED 50.000฿ 504.350
AED 100.000฿ 1.008.700
AED 500.000฿ 5.043.499