Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,09883 | AED 0,1010 | 0,30% |
3 tháng | AED 0,09883 | AED 0,1037 | 2,86% |
1 năm | AED 0,09883 | AED 0,1091 | 8,12% |
2 năm | AED 0,09573 | AED 0,1124 | 6,77% |
3 năm | AED 0,09573 | AED 0,1182 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
฿ 100 | AED 9,9908 |
฿ 500 | AED 49,954 |
฿ 1.000 | AED 99,908 |
฿ 2.500 | AED 249,77 |
฿ 5.000 | AED 499,54 |
฿ 10.000 | AED 999,08 |
฿ 25.000 | AED 2.497,71 |
฿ 50.000 | AED 4.995,41 |
฿ 100.000 | AED 9.990,83 |
฿ 500.000 | AED 49.954 |
฿ 1.000.000 | AED 99.908 |
฿ 2.500.000 | AED 249.771 |
฿ 5.000.000 | AED 499.541 |
฿ 10.000.000 | AED 999.083 |
฿ 50.000.000 | AED 4.995.414 |