Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AED Đảo
฿
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,09883 AED 0,1010 0,30%
3 tháng AED 0,09883 AED 0,1037 2,86%
1 năm AED 0,09883 AED 0,1091 8,12%
2 năm AED 0,09573 AED 0,1124 6,77%
3 năm AED 0,09573 AED 0,1182 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
฿ 100AED 9,9908
฿ 500AED 49,954
฿ 1.000AED 99,908
฿ 2.500AED 249,77
฿ 5.000AED 499,54
฿ 10.000AED 999,08
฿ 25.000AED 2.497,71
฿ 50.000AED 4.995,41
฿ 100.000AED 9.990,83
฿ 500.000AED 49.954
฿ 1.000.000AED 99.908
฿ 2.500.000AED 249.771
฿ 5.000.000AED 499.541
฿ 10.000.000AED 999.083
฿ 50.000.000AED 4.995.414