Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / TWD Đảo
د.إ
=
NT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,7032 NT$ 8,8851 1,80%
3 tháng NT$ 8,4816 NT$ 8,8851 4,35%
1 năm NT$ 8,3246 NT$ 8,8851 6,01%
2 năm NT$ 7,8908 NT$ 8,8851 10,78%
3 năm NT$ 7,4993 NT$ 8,8851 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Tân Đài tệ (TWD)
د.إ 1NT$ 8,8776
د.إ 5NT$ 44,388
د.إ 10NT$ 88,776
د.إ 25NT$ 221,94
د.إ 50NT$ 443,88
د.إ 100NT$ 887,76
د.إ 250NT$ 2.219,40
د.إ 500NT$ 4.438,80
د.إ 1.000NT$ 8.877,60
د.إ 5.000NT$ 44.388
د.إ 10.000NT$ 88.776
د.إ 25.000NT$ 221.940
د.إ 50.000NT$ 443.880
د.إ 100.000NT$ 887.760
د.إ 500.000NT$ 4.438.802