Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 8,7032 | NT$ 8,8851 | 1,80% |
3 tháng | NT$ 8,4816 | NT$ 8,8851 | 4,35% |
1 năm | NT$ 8,3246 | NT$ 8,8851 | 6,01% |
2 năm | NT$ 7,8908 | NT$ 8,8851 | 10,78% |
3 năm | NT$ 7,4993 | NT$ 8,8851 | 16,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Tân Đài tệ (TWD) |
د.إ 1 | NT$ 8,8776 |
د.إ 5 | NT$ 44,388 |
د.إ 10 | NT$ 88,776 |
د.إ 25 | NT$ 221,94 |
د.إ 50 | NT$ 443,88 |
د.إ 100 | NT$ 887,76 |
د.إ 250 | NT$ 2.219,40 |
د.إ 500 | NT$ 4.438,80 |
د.إ 1.000 | NT$ 8.877,60 |
د.إ 5.000 | NT$ 44.388 |
د.إ 10.000 | NT$ 88.776 |
د.إ 25.000 | NT$ 221.940 |
د.إ 50.000 | NT$ 443.880 |
د.إ 100.000 | NT$ 887.760 |
د.إ 500.000 | NT$ 4.438.802 |