Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AED Đảo
NT$
=
AED
28/04/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,1125 AED 0,1149 1,77%
3 tháng AED 0,1125 AED 0,1179 4,16%
1 năm AED 0,1125 AED 0,1201 5,67%
2 năm AED 0,1125 AED 0,1267 9,73%
3 năm AED 0,1125 AED 0,1333 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
NT$ 100AED 11,274
NT$ 500AED 56,372
NT$ 1.000AED 112,74
NT$ 2.500AED 281,86
NT$ 5.000AED 563,72
NT$ 10.000AED 1.127,43
NT$ 25.000AED 2.818,58
NT$ 50.000AED 5.637,16
NT$ 100.000AED 11.274
NT$ 500.000AED 56.372
NT$ 1.000.000AED 112.743
NT$ 2.500.000AED 281.858
NT$ 5.000.000AED 563.716
NT$ 10.000.000AED 1.127.432
NT$ 50.000.000AED 5.637.162