Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,1125 | AED 0,1149 | 1,77% |
3 tháng | AED 0,1125 | AED 0,1179 | 4,16% |
1 năm | AED 0,1125 | AED 0,1201 | 5,67% |
2 năm | AED 0,1125 | AED 0,1267 | 9,73% |
3 năm | AED 0,1125 | AED 0,1333 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
NT$ 100 | AED 11,274 |
NT$ 500 | AED 56,372 |
NT$ 1.000 | AED 112,74 |
NT$ 2.500 | AED 281,86 |
NT$ 5.000 | AED 563,72 |
NT$ 10.000 | AED 1.127,43 |
NT$ 25.000 | AED 2.818,58 |
NT$ 50.000 | AED 5.637,16 |
NT$ 100.000 | AED 11.274 |
NT$ 500.000 | AED 56.372 |
NT$ 1.000.000 | AED 112.743 |
NT$ 2.500.000 | AED 281.858 |
NT$ 5.000.000 | AED 563.716 |
NT$ 10.000.000 | AED 1.127.432 |
NT$ 50.000.000 | AED 5.637.162 |