Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,582 | ₴ 10,834 | 1,19% |
3 tháng | ₴ 10,181 | ₴ 10,834 | 4,79% |
1 năm | ₴ 9,7537 | ₴ 10,834 | 7,68% |
2 năm | ₴ 7,9516 | ₴ 10,834 | 30,68% |
3 năm | ₴ 7,0865 | ₴ 10,834 | 42,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
AED 1 | ₴ 10,763 |
AED 5 | ₴ 53,814 |
AED 10 | ₴ 107,63 |
AED 25 | ₴ 269,07 |
AED 50 | ₴ 538,14 |
AED 100 | ₴ 1.076,29 |
AED 250 | ₴ 2.690,72 |
AED 500 | ₴ 5.381,44 |
AED 1.000 | ₴ 10.763 |
AED 5.000 | ₴ 53.814 |
AED 10.000 | ₴ 107.629 |
AED 25.000 | ₴ 269.072 |
AED 50.000 | ₴ 538.144 |
AED 100.000 | ₴ 1.076.288 |
AED 500.000 | ₴ 5.381.438 |