Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,09230 | AED 0,09450 | 0,88% |
3 tháng | AED 0,09230 | AED 0,09793 | 4,33% |
1 năm | AED 0,09230 | AED 0,1025 | 7,69% |
2 năm | AED 0,09230 | AED 0,1258 | 25,60% |
3 năm | AED 0,09230 | AED 0,1411 | 29,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₴ 100 | AED 9,2882 |
₴ 500 | AED 46,441 |
₴ 1.000 | AED 92,882 |
₴ 2.500 | AED 232,20 |
₴ 5.000 | AED 464,41 |
₴ 10.000 | AED 928,82 |
₴ 25.000 | AED 2.322,05 |
₴ 50.000 | AED 4.644,09 |
₴ 100.000 | AED 9.288,19 |
₴ 500.000 | AED 46.441 |
₴ 1.000.000 | AED 92.882 |
₴ 2.500.000 | AED 232.205 |
₴ 5.000.000 | AED 464.409 |
₴ 10.000.000 | AED 928.819 |
₴ 50.000.000 | AED 4.644.093 |