Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / UGX Đảo
AED
=
USh
06/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.028,60 USh 1.044,61 1,49%
3 tháng USh 1.028,60 USh 1.076,07 0,97%
1 năm USh 977,16 USh 1.076,07 1,55%
2 năm USh 974,02 USh 1.076,07 5,60%
3 năm USh 936,50 USh 1.076,07 6,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Shilling Uganda (UGX)
AED 1USh 1.026,57
AED 5USh 5.132,84
AED 10USh 10.266
AED 25USh 25.664
AED 50USh 51.328
AED 100USh 102.657
AED 250USh 256.642
AED 500USh 513.284
AED 1.000USh 1.026.569
AED 5.000USh 5.132.843
AED 10.000USh 10.265.686
AED 25.000USh 25.664.215
AED 50.000USh 51.328.430
AED 100.000USh 102.656.860
AED 500.000USh 513.284.299