Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AED Đảo
USh
=
AED
09/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,0009573 AED 0,0009744 0,96%
3 tháng AED 0,0009293 AED 0,0009744 1,62%
1 năm AED 0,0009293 AED 0,001023 1,25%
2 năm AED 0,0009293 AED 0,001027 5,16%
3 năm AED 0,0009293 AED 0,001068 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
USh 1.000AED 0,9714
USh 5.000AED 4,8569
USh 10.000AED 9,7137
USh 25.000AED 24,284
USh 50.000AED 48,569
USh 100.000AED 97,137
USh 250.000AED 242,84
USh 500.000AED 485,69
USh 1.000.000AED 971,37
USh 5.000.000AED 4.856,87
USh 10.000.000AED 9.713,75
USh 25.000.000AED 24.284
USh 50.000.000AED 48.569
USh 100.000.000AED 97.137
USh 500.000.000AED 485.687