Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / ALL Đảo
Afs.
=
L
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,2799 L 1,3324 3,57%
3 tháng L 1,2799 L 1,3542 1,62%
1 năm L 1,0470 L 1,3851 7,18%
2 năm L 1,0470 L 1,4014 0,65%
3 năm L 0,9136 L 1,4014 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Lek Albania (ALL)
Afs. 1L 1,2903
Afs. 5L 6,4513
Afs. 10L 12,903
Afs. 25L 32,257
Afs. 50L 64,513
Afs. 100L 129,03
Afs. 250L 322,57
Afs. 500L 645,13
Afs. 1.000L 1.290,27
Afs. 5.000L 6.451,35
Afs. 10.000L 12.903
Afs. 25.000L 32.257
Afs. 50.000L 64.513
Afs. 100.000L 129.027
Afs. 500.000L 645.135