Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AFN Đảo
L
=
Afs.
13/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,7504 Afs. 0,7748 1,61%
3 tháng Afs. 0,7385 Afs. 0,7748 0,85%
1 năm Afs. 0,7220 Afs. 0,9551 11,58%
2 năm Afs. 0,7136 Afs. 0,9551 0,73%
3 năm Afs. 0,7136 Afs. 1,0946 0,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Afghani Afghanistan (AFN)
L 1Afs. 0,7736
L 5Afs. 3,8679
L 10Afs. 7,7358
L 25Afs. 19,339
L 50Afs. 38,679
L 100Afs. 77,358
L 250Afs. 193,39
L 500Afs. 386,79
L 1.000Afs. 773,58
L 5.000Afs. 3.867,88
L 10.000Afs. 7.735,76
L 25.000Afs. 19.339
L 50.000Afs. 38.679
L 100.000Afs. 77.358
L 500.000Afs. 386.788