Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / CAD Đảo
Afs.
=
C$
17/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01888 C$ 0,01923 0,94%
3 tháng C$ 0,01825 C$ 0,01931 3,56%
1 năm C$ 0,01514 C$ 0,01993 22,56%
2 năm C$ 0,01408 C$ 0,01993 28,69%
3 năm C$ 0,01091 C$ 0,01993 20,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Canada (CAD)
Afs. 100C$ 1,8955
Afs. 500C$ 9,4774
Afs. 1.000C$ 18,955
Afs. 2.500C$ 47,387
Afs. 5.000C$ 94,774
Afs. 10.000C$ 189,55
Afs. 25.000C$ 473,87
Afs. 50.000C$ 947,74
Afs. 100.000C$ 1.895,48
Afs. 500.000C$ 9.477,42
Afs. 1.000.000C$ 18.955
Afs. 2.500.000C$ 47.387
Afs. 5.000.000C$ 94.774
Afs. 10.000.000C$ 189.548
Afs. 50.000.000C$ 947.742