Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / AFN Đảo
C$
=
Afs.
02/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 51,791 Afs. 53,040 0,46%
3 tháng Afs. 51,791 Afs. 55,938 6,09%
1 năm Afs. 50,184 Afs. 66,062 17,59%
2 năm Afs. 50,184 Afs. 71,041 21,40%
3 năm Afs. 50,184 Afs. 91,635 16,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Afghani Afghanistan (AFN)
C$ 1Afs. 52,934
C$ 5Afs. 264,67
C$ 10Afs. 529,34
C$ 25Afs. 1.323,36
C$ 50Afs. 2.646,71
C$ 100Afs. 5.293,43
C$ 250Afs. 13.234
C$ 500Afs. 26.467
C$ 1.000Afs. 52.934
C$ 5.000Afs. 264.671
C$ 10.000Afs. 529.343
C$ 25.000Afs. 1.323.356
C$ 50.000Afs. 2.646.713
C$ 100.000Afs. 5.293.426
C$ 500.000Afs. 26.467.130