Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / CNY Đảo
Afs.
=
CN¥
16/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,09802 CN¥ 0,1011 1,00%
3 tháng CN¥ 0,09674 CN¥ 0,1023 3,45%
1 năm CN¥ 0,07923 CN¥ 0,1042 26,32%
2 năm CN¥ 0,07363 CN¥ 0,1042 28,93%
3 năm CN¥ 0,05438 CN¥ 0,1042 19,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Afs. 100CN¥ 10,016
Afs. 500CN¥ 50,078
Afs. 1.000CN¥ 100,16
Afs. 2.500CN¥ 250,39
Afs. 5.000CN¥ 500,78
Afs. 10.000CN¥ 1.001,55
Afs. 25.000CN¥ 2.503,88
Afs. 50.000CN¥ 5.007,76
Afs. 100.000CN¥ 10.016
Afs. 500.000CN¥ 50.078
Afs. 1.000.000CN¥ 100.155
Afs. 2.500.000CN¥ 250.388
Afs. 5.000.000CN¥ 500.776
Afs. 10.000.000CN¥ 1.001.552
Afs. 50.000.000CN¥ 5.007.761