Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AFN Đảo
CN¥
=
Afs.
29/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 9,7742 Afs. 9,9882 1,21%
3 tháng Afs. 9,7742 Afs. 10,600 3,40%
1 năm Afs. 9,5992 Afs. 12,704 19,95%
2 năm Afs. 9,5992 Afs. 13,581 23,58%
3 năm Afs. 9,5992 Afs. 18,389 17,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Afghani Afghanistan (AFN)
CN¥ 1Afs. 10,007
CN¥ 5Afs. 50,036
CN¥ 10Afs. 100,07
CN¥ 25Afs. 250,18
CN¥ 50Afs. 500,36
CN¥ 100Afs. 1.000,72
CN¥ 250Afs. 2.501,79
CN¥ 500Afs. 5.003,58
CN¥ 1.000Afs. 10.007
CN¥ 5.000Afs. 50.036
CN¥ 10.000Afs. 100.072
CN¥ 25.000Afs. 250.179
CN¥ 50.000Afs. 500.358
CN¥ 100.000Afs. 1.000.717
CN¥ 500.000Afs. 5.003.583