Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1079 | HK$ 0,1098 | 1,51% |
3 tháng | HK$ 0,1058 | HK$ 0,1107 | 1,73% |
1 năm | HK$ 0,08892 | HK$ 0,1135 | 21,16% |
2 năm | HK$ 0,08627 | HK$ 0,1135 | 20,47% |
3 năm | HK$ 0,06664 | HK$ 0,1135 | 7,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Afs. 100 | HK$ 10,807 |
Afs. 500 | HK$ 54,034 |
Afs. 1.000 | HK$ 108,07 |
Afs. 2.500 | HK$ 270,17 |
Afs. 5.000 | HK$ 540,34 |
Afs. 10.000 | HK$ 1.080,67 |
Afs. 25.000 | HK$ 2.701,68 |
Afs. 50.000 | HK$ 5.403,35 |
Afs. 100.000 | HK$ 10.807 |
Afs. 500.000 | HK$ 54.034 |
Afs. 1.000.000 | HK$ 108.067 |
Afs. 2.500.000 | HK$ 270.168 |
Afs. 5.000.000 | HK$ 540.335 |
Afs. 10.000.000 | HK$ 1.080.671 |
Afs. 50.000.000 | HK$ 5.403.354 |