Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / HKD Đảo
Afs.
=
HK$
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1079 HK$ 0,1098 1,51%
3 tháng HK$ 0,1058 HK$ 0,1107 1,73%
1 năm HK$ 0,08892 HK$ 0,1135 21,16%
2 năm HK$ 0,08627 HK$ 0,1135 20,47%
3 năm HK$ 0,06664 HK$ 0,1135 7,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Hồng Kông (HKD)
Afs. 100HK$ 10,807
Afs. 500HK$ 54,034
Afs. 1.000HK$ 108,07
Afs. 2.500HK$ 270,17
Afs. 5.000HK$ 540,34
Afs. 10.000HK$ 1.080,67
Afs. 25.000HK$ 2.701,68
Afs. 50.000HK$ 5.403,35
Afs. 100.000HK$ 10.807
Afs. 500.000HK$ 54.034
Afs. 1.000.000HK$ 108.067
Afs. 2.500.000HK$ 270.168
Afs. 5.000.000HK$ 540.335
Afs. 10.000.000HK$ 1.080.671
Afs. 50.000.000HK$ 5.403.354