Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AFN Đảo
HK$
=
Afs.
29/04/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 9,0335 Afs. 9,2331 0,85%
3 tháng Afs. 9,0335 Afs. 9,6465 2,23%
1 năm Afs. 8,8130 Afs. 11,259 16,20%
2 năm Afs. 8,8130 Afs. 11,592 17,67%
3 năm Afs. 8,8130 Afs. 15,005 8,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Afghani Afghanistan (AFN)
HK$ 1Afs. 9,2342
HK$ 5Afs. 46,171
HK$ 10Afs. 92,342
HK$ 25Afs. 230,86
HK$ 50Afs. 461,71
HK$ 100Afs. 923,42
HK$ 250Afs. 2.308,56
HK$ 500Afs. 4.617,12
HK$ 1.000Afs. 9.234,25
HK$ 5.000Afs. 46.171
HK$ 10.000Afs. 92.342
HK$ 25.000Afs. 230.856
HK$ 50.000Afs. 461.712
HK$ 100.000Afs. 923.425
HK$ 500.000Afs. 4.617.124