Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 9,0335 | Afs. 9,2331 | 0,85% |
3 tháng | Afs. 9,0335 | Afs. 9,6465 | 2,23% |
1 năm | Afs. 8,8130 | Afs. 11,259 | 16,20% |
2 năm | Afs. 8,8130 | Afs. 11,592 | 17,67% |
3 năm | Afs. 8,8130 | Afs. 15,005 | 8,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
HK$ 1 | Afs. 9,2342 |
HK$ 5 | Afs. 46,171 |
HK$ 10 | Afs. 92,342 |
HK$ 25 | Afs. 230,86 |
HK$ 50 | Afs. 461,71 |
HK$ 100 | Afs. 923,42 |
HK$ 250 | Afs. 2.308,56 |
HK$ 500 | Afs. 4.617,12 |
HK$ 1.000 | Afs. 9.234,25 |
HK$ 5.000 | Afs. 46.171 |
HK$ 10.000 | Afs. 92.342 |
HK$ 25.000 | Afs. 230.856 |
HK$ 50.000 | Afs. 461.712 |
HK$ 100.000 | Afs. 923.425 |
HK$ 500.000 | Afs. 4.617.124 |