Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 220,34 | Rp 226,82 | 0,27% |
3 tháng | Rp 211,13 | Rp 226,82 | 4,59% |
1 năm | Rp 167,50 | Rp 226,82 | 31,80% |
2 năm | Rp 161,64 | Rp 226,82 | 33,13% |
3 năm | Rp 122,17 | Rp 226,82 | 20,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Afs. 1 | Rp 222,07 |
Afs. 5 | Rp 1.110,36 |
Afs. 10 | Rp 2.220,73 |
Afs. 25 | Rp 5.551,82 |
Afs. 50 | Rp 11.104 |
Afs. 100 | Rp 22.207 |
Afs. 250 | Rp 55.518 |
Afs. 500 | Rp 111.036 |
Afs. 1.000 | Rp 222.073 |
Afs. 5.000 | Rp 1.110.364 |
Afs. 10.000 | Rp 2.220.728 |
Afs. 25.000 | Rp 5.551.821 |
Afs. 50.000 | Rp 11.103.642 |
Afs. 100.000 | Rp 22.207.284 |
Afs. 500.000 | Rp 111.036.419 |