Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / IDR Đảo
Afs.
=
Rp
07/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 220,34 Rp 226,82 0,27%
3 tháng Rp 211,13 Rp 226,82 4,59%
1 năm Rp 167,50 Rp 226,82 31,80%
2 năm Rp 161,64 Rp 226,82 33,13%
3 năm Rp 122,17 Rp 226,82 20,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rupiah Indonesia (IDR)
Afs. 1Rp 222,07
Afs. 5Rp 1.110,36
Afs. 10Rp 2.220,73
Afs. 25Rp 5.551,82
Afs. 50Rp 11.104
Afs. 100Rp 22.207
Afs. 250Rp 55.518
Afs. 500Rp 111.036
Afs. 1.000Rp 222.073
Afs. 5.000Rp 1.110.364
Afs. 10.000Rp 2.220.728
Afs. 25.000Rp 5.551.821
Afs. 50.000Rp 11.103.642
Afs. 100.000Rp 22.207.284
Afs. 500.000Rp 111.036.419