Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ؋ 0,004412 | ؋ 0,004541 | 1,23% |
3 tháng | ؋ 0,004412 | ؋ 0,004789 | 4,49% |
1 năm | ؋ 0,004412 | ؋ 0,005974 | 24,26% |
2 năm | ؋ 0,004412 | ؋ 0,006187 | 26,59% |
3 năm | ؋ 0,004412 | ؋ 0,008185 | 17,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Af, Afs.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Rp 1.000 | ؋ 4,4388 |
Rp 5.000 | ؋ 22,194 |
Rp 10.000 | ؋ 44,388 |
Rp 25.000 | ؋ 110,97 |
Rp 50.000 | ؋ 221,94 |
Rp 100.000 | ؋ 443,88 |
Rp 250.000 | ؋ 1.109,71 |
Rp 500.000 | ؋ 2.219,42 |
Rp 1.000.000 | ؋ 4.438,84 |
Rp 5.000.000 | ؋ 22.194 |
Rp 10.000.000 | ؋ 44.388 |
Rp 25.000.000 | ؋ 110.971 |
Rp 50.000.000 | ؋ 221.942 |
Rp 100.000.000 | ؋ 443.884 |
Rp 500.000.000 | ؋ 2.219.421 |