Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / AFN Đảo
Rp
=
؋
26/04/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ؋ 0,004412 ؋ 0,004541 1,23%
3 tháng ؋ 0,004412 ؋ 0,004789 4,49%
1 năm ؋ 0,004412 ؋ 0,005974 24,26%
2 năm ؋ 0,004412 ؋ 0,006187 26,59%
3 năm ؋ 0,004412 ؋ 0,008185 17,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Af, Afs.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Afghani Afghanistan (AFN)
Rp 1.000؋ 4,4388
Rp 5.000؋ 22,194
Rp 10.000؋ 44,388
Rp 25.000؋ 110,97
Rp 50.000؋ 221,94
Rp 100.000؋ 443,88
Rp 250.000؋ 1.109,71
Rp 500.000؋ 2.219,42
Rp 1.000.000؋ 4.438,84
Rp 5.000.000؋ 22.194
Rp 10.000.000؋ 44.388
Rp 25.000.000؋ 110.971
Rp 50.000.000؋ 221.942
Rp 100.000.000؋ 443.884
Rp 500.000.000؋ 2.219.421