Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / IQD Đảo
Afs.
=
IQD
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 18,068 IQD 18,403 0,13%
3 tháng IQD 17,753 IQD 18,524 2,62%
1 năm IQD 14,941 IQD 18,970 21,57%
2 năm IQD 14,839 IQD 18,970 12,02%
3 năm IQD 12,433 IQD 18,970 2,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Dinar Iraq (IQD)
Afs. 1IQD 18,248
Afs. 5IQD 91,242
Afs. 10IQD 182,48
Afs. 25IQD 456,21
Afs. 50IQD 912,42
Afs. 100IQD 1.824,83
Afs. 250IQD 4.562,08
Afs. 500IQD 9.124,17
Afs. 1.000IQD 18.248
Afs. 5.000IQD 91.242
Afs. 10.000IQD 182.483
Afs. 25.000IQD 456.208
Afs. 50.000IQD 912.417
Afs. 100.000IQD 1.824.834
Afs. 500.000IQD 9.124.170