Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / AFN Đảo
IQD
=
Afs.
13/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,05434 Afs. 0,05533 1,17%
3 tháng Afs. 0,05398 Afs. 0,05633 1,96%
1 năm Afs. 0,05271 Afs. 0,06709 17,44%
2 năm Afs. 0,05271 Afs. 0,06739 8,48%
3 năm Afs. 0,05271 Afs. 0,08043 3,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Afghani Afghanistan (AFN)
IQD 100Afs. 5,4970
IQD 500Afs. 27,485
IQD 1.000Afs. 54,970
IQD 2.500Afs. 137,42
IQD 5.000Afs. 274,85
IQD 10.000Afs. 549,70
IQD 25.000Afs. 1.374,24
IQD 50.000Afs. 2.748,48
IQD 100.000Afs. 5.496,96
IQD 500.000Afs. 27.485
IQD 1.000.000Afs. 54.970
IQD 2.500.000Afs. 137.424
IQD 5.000.000Afs. 274.848
IQD 10.000.000Afs. 549.696
IQD 50.000.000Afs. 2.748.479