Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / KRW Đảo
Afs.
=
14/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,763 19,451 2,45%
3 tháng 18,018 19,451 4,55%
1 năm 14,652 19,451 24,36%
2 năm 13,584 19,451 28,76%
3 năm 10,120 19,451 28,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Won Hàn Quốc (KRW)
Afs. 1 18,900
Afs. 5 94,500
Afs. 10 189,00
Afs. 25 472,50
Afs. 50 945,00
Afs. 100 1.890,01
Afs. 250 4.725,02
Afs. 500 9.450,05
Afs. 1.000 18.900
Afs. 5.000 94.500
Afs. 10.000 189.001
Afs. 25.000 472.502
Afs. 50.000 945.005
Afs. 100.000 1.890.009
Afs. 500.000 9.450.046