Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 18,763 | ₩ 19,451 | 2,45% |
3 tháng | ₩ 18,018 | ₩ 19,451 | 4,55% |
1 năm | ₩ 14,652 | ₩ 19,451 | 24,36% |
2 năm | ₩ 13,584 | ₩ 19,451 | 28,76% |
3 năm | ₩ 10,120 | ₩ 19,451 | 28,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Afs. 1 | ₩ 18,900 |
Afs. 5 | ₩ 94,500 |
Afs. 10 | ₩ 189,00 |
Afs. 25 | ₩ 472,50 |
Afs. 50 | ₩ 945,00 |
Afs. 100 | ₩ 1.890,01 |
Afs. 250 | ₩ 4.725,02 |
Afs. 500 | ₩ 9.450,05 |
Afs. 1.000 | ₩ 18.900 |
Afs. 5.000 | ₩ 94.500 |
Afs. 10.000 | ₩ 189.001 |
Afs. 25.000 | ₩ 472.502 |
Afs. 50.000 | ₩ 945.005 |
Afs. 100.000 | ₩ 1.890.009 |
Afs. 500.000 | ₩ 9.450.046 |