Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,05141 | Afs. 0,05344 | 1,01% |
3 tháng | Afs. 0,05141 | Afs. 0,05662 | 4,80% |
1 năm | Afs. 0,05141 | Afs. 0,06825 | 18,60% |
2 năm | Afs. 0,05141 | Afs. 0,07361 | 24,52% |
3 năm | Afs. 0,05141 | Afs. 0,09882 | 25,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₩ 100 | Afs. 5,2302 |
₩ 500 | Afs. 26,151 |
₩ 1.000 | Afs. 52,302 |
₩ 2.500 | Afs. 130,76 |
₩ 5.000 | Afs. 261,51 |
₩ 10.000 | Afs. 523,02 |
₩ 25.000 | Afs. 1.307,55 |
₩ 50.000 | Afs. 2.615,10 |
₩ 100.000 | Afs. 5.230,21 |
₩ 500.000 | Afs. 26.151 |
₩ 1.000.000 | Afs. 52.302 |
₩ 2.500.000 | Afs. 130.755 |
₩ 5.000.000 | Afs. 261.510 |
₩ 10.000.000 | Afs. 523.021 |
₩ 50.000.000 | Afs. 2.615.104 |