Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / AFN Đảo
=
Afs.
26/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,05141 Afs. 0,05344 1,01%
3 tháng Afs. 0,05141 Afs. 0,05662 4,80%
1 năm Afs. 0,05141 Afs. 0,06825 18,60%
2 năm Afs. 0,05141 Afs. 0,07361 24,52%
3 năm Afs. 0,05141 Afs. 0,09882 25,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Afghani Afghanistan (AFN)
100Afs. 5,2302
500Afs. 26,151
1.000Afs. 52,302
2.500Afs. 130,76
5.000Afs. 261,51
10.000Afs. 523,02
25.000Afs. 1.307,55
50.000Afs. 2.615,10
100.000Afs. 5.230,21
500.000Afs. 26.151
1.000.000Afs. 52.302
2.500.000Afs. 130.755
5.000.000Afs. 261.510
10.000.000Afs. 523.021
50.000.000Afs. 2.615.104