Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / MUR Đảo
Afs.
=
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6378 0,6496 1,81%
3 tháng 0,6185 0,6673 3,12%
1 năm 0,5184 0,6673 22,41%
2 năm 0,4772 0,6673 32,31%
3 năm 0,3683 0,6673 23,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rupee Mauritius (MUR)
Afs. 1 0,6388
Afs. 5 3,1942
Afs. 10 6,3883
Afs. 25 15,971
Afs. 50 31,942
Afs. 100 63,883
Afs. 250 159,71
Afs. 500 319,42
Afs. 1.000 638,83
Afs. 5.000 3.194,16
Afs. 10.000 6.388,31
Afs. 25.000 15.971
Afs. 50.000 31.942
Afs. 100.000 63.883
Afs. 500.000 319.416