Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / AFN Đảo
=
Afs.
09/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,4985 Afs. 1,5655 0,36%
3 tháng Afs. 1,4985 Afs. 1,6225 3,58%
1 năm Afs. 1,4985 Afs. 1,9467 19,28%
2 năm Afs. 1,4985 Afs. 2,0957 21,56%
3 năm Afs. 1,4985 Afs. 2,7150 16,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 1,5517
5Afs. 7,7583
10Afs. 15,517
25Afs. 38,791
50Afs. 77,583
100Afs. 155,17
250Afs. 387,91
500Afs. 775,83
1.000Afs. 1.551,65
5.000Afs. 7.758,27
10.000Afs. 15.517
25.000Afs. 38.791
50.000Afs. 77.583
100.000Afs. 155.165
500.000Afs. 775.827