Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,06500 | RM 0,06656 | 1,75% |
3 tháng | RM 0,06463 | RM 0,06702 | 0,34% |
1 năm | RM 0,05197 | RM 0,06790 | 25,31% |
2 năm | RM 0,04688 | RM 0,06790 | 35,06% |
3 năm | RM 0,03603 | RM 0,06790 | 22,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Afs. 100 | RM 6,5240 |
Afs. 500 | RM 32,620 |
Afs. 1.000 | RM 65,240 |
Afs. 2.500 | RM 163,10 |
Afs. 5.000 | RM 326,20 |
Afs. 10.000 | RM 652,40 |
Afs. 25.000 | RM 1.631,00 |
Afs. 50.000 | RM 3.262,01 |
Afs. 100.000 | RM 6.524,01 |
Afs. 500.000 | RM 32.620 |
Afs. 1.000.000 | RM 65.240 |
Afs. 2.500.000 | RM 163.100 |
Afs. 5.000.000 | RM 326.201 |
Afs. 10.000.000 | RM 652.401 |
Afs. 50.000.000 | RM 3.262.006 |