Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / MYR Đảo
Afs.
=
RM
22/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,06500 RM 0,06656 1,75%
3 tháng RM 0,06463 RM 0,06702 0,34%
1 năm RM 0,05197 RM 0,06790 25,31%
2 năm RM 0,04688 RM 0,06790 35,06%
3 năm RM 0,03603 RM 0,06790 22,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Ringgit Malaysia (MYR)
Afs. 100RM 6,5240
Afs. 500RM 32,620
Afs. 1.000RM 65,240
Afs. 2.500RM 163,10
Afs. 5.000RM 326,20
Afs. 10.000RM 652,40
Afs. 25.000RM 1.631,00
Afs. 50.000RM 3.262,01
Afs. 100.000RM 6.524,01
Afs. 500.000RM 32.620
Afs. 1.000.000RM 65.240
Afs. 2.500.000RM 163.100
Afs. 5.000.000RM 326.201
Afs. 10.000.000RM 652.401
Afs. 50.000.000RM 3.262.006