Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AFN Đảo
RM
=
Afs.
30/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 14,921 Afs. 15,191 0,81%
3 tháng Afs. 14,921 Afs. 15,883 2,84%
1 năm Afs. 14,728 Afs. 19,757 21,33%
2 năm Afs. 14,728 Afs. 21,331 23,05%
3 năm Afs. 14,728 Afs. 27,752 19,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Afghani Afghanistan (AFN)
RM 1Afs. 15,223
RM 5Afs. 76,113
RM 10Afs. 152,23
RM 25Afs. 380,57
RM 50Afs. 761,13
RM 100Afs. 1.522,26
RM 250Afs. 3.805,66
RM 500Afs. 7.611,32
RM 1.000Afs. 15.223
RM 5.000Afs. 76.113
RM 10.000Afs. 152.226
RM 25.000Afs. 380.566
RM 50.000Afs. 761.132
RM 100.000Afs. 1.522.264
RM 500.000Afs. 7.611.322