Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 14,921 | Afs. 15,191 | 0,81% |
3 tháng | Afs. 14,921 | Afs. 15,883 | 2,84% |
1 năm | Afs. 14,728 | Afs. 19,757 | 21,33% |
2 năm | Afs. 14,728 | Afs. 21,331 | 23,05% |
3 năm | Afs. 14,728 | Afs. 27,752 | 19,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Afghani Afghanistan (AFN) |
RM 1 | Afs. 15,223 |
RM 5 | Afs. 76,113 |
RM 10 | Afs. 152,23 |
RM 25 | Afs. 380,57 |
RM 50 | Afs. 761,13 |
RM 100 | Afs. 1.522,26 |
RM 250 | Afs. 3.805,66 |
RM 500 | Afs. 7.611,32 |
RM 1.000 | Afs. 15.223 |
RM 5.000 | Afs. 76.113 |
RM 10.000 | Afs. 152.226 |
RM 25.000 | Afs. 380.566 |
RM 50.000 | Afs. 761.132 |
RM 100.000 | Afs. 1.522.264 |
RM 500.000 | Afs. 7.611.322 |