Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / QAR Đảo
Afs.
=
ر.ق
14/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,05021 ر.ق 0,05103 1,29%
3 tháng ر.ق 0,04924 ر.ق 0,05147 1,84%
1 năm ر.ق 0,04141 ر.ق 0,05291 21,59%
2 năm ر.ق 0,04000 ر.ق 0,05291 21,07%
3 năm ر.ق 0,03109 ر.ق 0,05291 6,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Riyal Qatar (QAR)
Afs. 100ر.ق 5,0343
Afs. 500ر.ق 25,172
Afs. 1.000ر.ق 50,343
Afs. 2.500ر.ق 125,86
Afs. 5.000ر.ق 251,72
Afs. 10.000ر.ق 503,43
Afs. 25.000ر.ق 1.258,58
Afs. 50.000ر.ق 2.517,17
Afs. 100.000ر.ق 5.034,34
Afs. 500.000ر.ق 25.172
Afs. 1.000.000ر.ق 50.343
Afs. 2.500.000ر.ق 125.858
Afs. 5.000.000ر.ق 251.717
Afs. 10.000.000ر.ق 503.434
Afs. 50.000.000ر.ق 2.517.169