Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / AFN Đảo
ر.ق
=
Afs.
28/04/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 19,428 Afs. 19,863 0,92%
3 tháng Afs. 19,428 Afs. 20,729 2,03%
1 năm Afs. 18,901 Afs. 24,254 16,43%
2 năm Afs. 18,901 Afs. 24,999 17,87%
3 năm Afs. 18,901 Afs. 32,166 8,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Afghani Afghanistan (AFN)
ر.ق 1Afs. 19,864
ر.ق 5Afs. 99,321
ر.ق 10Afs. 198,64
ر.ق 25Afs. 496,61
ر.ق 50Afs. 993,21
ر.ق 100Afs. 1.986,42
ر.ق 250Afs. 4.966,06
ر.ق 500Afs. 9.932,12
ر.ق 1.000Afs. 19.864
ر.ق 5.000Afs. 99.321
ر.ق 10.000Afs. 198.642
ر.ق 25.000Afs. 496.606
ر.ق 50.000Afs. 993.212
ر.ق 100.000Afs. 1.986.424
ر.ق 500.000Afs. 9.932.121