Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / SGD Đảo
Afs.
=
S$
21/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01866 S$ 0,01906 0,80%
3 tháng S$ 0,01819 S$ 0,01909 3,00%
1 năm S$ 0,01520 S$ 0,01947 22,00%
2 năm S$ 0,01447 S$ 0,01947 23,28%
3 năm S$ 0,01166 S$ 0,01947 10,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Singapore (SGD)
Afs. 100S$ 1,8744
Afs. 500S$ 9,3719
Afs. 1.000S$ 18,744
Afs. 2.500S$ 46,860
Afs. 5.000S$ 93,719
Afs. 10.000S$ 187,44
Afs. 25.000S$ 468,60
Afs. 50.000S$ 937,19
Afs. 100.000S$ 1.874,39
Afs. 500.000S$ 9.371,93
Afs. 1.000.000S$ 18.744
Afs. 2.500.000S$ 46.860
Afs. 5.000.000S$ 93.719
Afs. 10.000.000S$ 187.439
Afs. 50.000.000S$ 937.193