Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01866 | S$ 0,01906 | 0,80% |
3 tháng | S$ 0,01819 | S$ 0,01909 | 3,00% |
1 năm | S$ 0,01520 | S$ 0,01947 | 22,00% |
2 năm | S$ 0,01447 | S$ 0,01947 | 23,28% |
3 năm | S$ 0,01166 | S$ 0,01947 | 10,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Đô la Singapore (SGD) |
Afs. 100 | S$ 1,8744 |
Afs. 500 | S$ 9,3719 |
Afs. 1.000 | S$ 18,744 |
Afs. 2.500 | S$ 46,860 |
Afs. 5.000 | S$ 93,719 |
Afs. 10.000 | S$ 187,44 |
Afs. 25.000 | S$ 468,60 |
Afs. 50.000 | S$ 937,19 |
Afs. 100.000 | S$ 1.874,39 |
Afs. 500.000 | S$ 9.371,93 |
Afs. 1.000.000 | S$ 18.744 |
Afs. 2.500.000 | S$ 46.860 |
Afs. 5.000.000 | S$ 93.719 |
Afs. 10.000.000 | S$ 187.439 |
Afs. 50.000.000 | S$ 937.193 |