Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / AFN Đảo
S$
=
Afs.
30/04/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 52,377 Afs. 53,505 0,59%
3 tháng Afs. 52,377 Afs. 56,046 2,96%
1 năm Afs. 51,348 Afs. 66,220 17,83%
2 năm Afs. 51,348 Afs. 69,117 14,69%
3 năm Afs. 51,348 Afs. 85,778 10,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Afghani Afghanistan (AFN)
S$ 1Afs. 53,189
S$ 5Afs. 265,94
S$ 10Afs. 531,89
S$ 25Afs. 1.329,72
S$ 50Afs. 2.659,44
S$ 100Afs. 5.318,88
S$ 250Afs. 13.297
S$ 500Afs. 26.594
S$ 1.000Afs. 53.189
S$ 5.000Afs. 265.944
S$ 10.000Afs. 531.888
S$ 25.000Afs. 1.329.720
S$ 50.000Afs. 2.659.440
S$ 100.000Afs. 5.318.880
S$ 500.000Afs. 26.594.401