Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 52,377 | Afs. 53,505 | 0,59% |
3 tháng | Afs. 52,377 | Afs. 56,046 | 2,96% |
1 năm | Afs. 51,348 | Afs. 66,220 | 17,83% |
2 năm | Afs. 51,348 | Afs. 69,117 | 14,69% |
3 năm | Afs. 51,348 | Afs. 85,778 | 10,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
S$ 1 | Afs. 53,189 |
S$ 5 | Afs. 265,94 |
S$ 10 | Afs. 531,89 |
S$ 25 | Afs. 1.329,72 |
S$ 50 | Afs. 2.659,44 |
S$ 100 | Afs. 5.318,88 |
S$ 250 | Afs. 13.297 |
S$ 500 | Afs. 26.594 |
S$ 1.000 | Afs. 53.189 |
S$ 5.000 | Afs. 265.944 |
S$ 10.000 | Afs. 531.888 |
S$ 25.000 | Afs. 1.329.720 |
S$ 50.000 | Afs. 2.659.440 |
S$ 100.000 | Afs. 5.318.880 |
S$ 500.000 | Afs. 26.594.401 |