Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,5014 | ฿ 0,5188 | 1,55% |
3 tháng | ฿ 0,4859 | ฿ 0,5188 | 2,73% |
1 năm | ฿ 0,3911 | ฿ 0,5188 | 27,97% |
2 năm | ฿ 0,3638 | ฿ 0,5188 | 26,81% |
3 năm | ฿ 0,2853 | ฿ 0,5188 | 22,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Baht Thái (THB) |
Afs. 1 | ฿ 0,5045 |
Afs. 5 | ฿ 2,5227 |
Afs. 10 | ฿ 5,0455 |
Afs. 25 | ฿ 12,614 |
Afs. 50 | ฿ 25,227 |
Afs. 100 | ฿ 50,455 |
Afs. 250 | ฿ 126,14 |
Afs. 500 | ฿ 252,27 |
Afs. 1.000 | ฿ 504,55 |
Afs. 5.000 | ฿ 2.522,75 |
Afs. 10.000 | ฿ 5.045,50 |
Afs. 25.000 | ฿ 12.614 |
Afs. 50.000 | ฿ 25.227 |
Afs. 100.000 | ฿ 50.455 |
Afs. 500.000 | ฿ 252.275 |