Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / THB Đảo
Afs.
=
฿
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,5014 ฿ 0,5188 1,55%
3 tháng ฿ 0,4859 ฿ 0,5188 2,73%
1 năm ฿ 0,3911 ฿ 0,5188 27,97%
2 năm ฿ 0,3638 ฿ 0,5188 26,81%
3 năm ฿ 0,2853 ฿ 0,5188 22,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Baht Thái (THB)
Afs. 1฿ 0,5045
Afs. 5฿ 2,5227
Afs. 10฿ 5,0455
Afs. 25฿ 12,614
Afs. 50฿ 25,227
Afs. 100฿ 50,455
Afs. 250฿ 126,14
Afs. 500฿ 252,27
Afs. 1.000฿ 504,55
Afs. 5.000฿ 2.522,75
Afs. 10.000฿ 5.045,50
Afs. 25.000฿ 12.614
Afs. 50.000฿ 25.227
Afs. 100.000฿ 50.455
Afs. 500.000฿ 252.275