Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AFN Đảo
฿
=
Afs.
02/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,9275 Afs. 1,9769 0,87%
3 tháng Afs. 1,9275 Afs. 2,1109 7,61%
1 năm Afs. 1,9275 Afs. 2,6094 23,59%
2 năm Afs. 1,9275 Afs. 2,7487 21,86%
3 năm Afs. 1,9275 Afs. 3,5046 21,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Afghani Afghanistan (AFN)
฿ 1Afs. 1,9403
฿ 5Afs. 9,7013
฿ 10Afs. 19,403
฿ 25Afs. 48,507
฿ 50Afs. 97,013
฿ 100Afs. 194,03
฿ 250Afs. 485,07
฿ 500Afs. 970,13
฿ 1.000Afs. 1.940,27
฿ 5.000Afs. 9.701,34
฿ 10.000Afs. 19.403
฿ 25.000Afs. 48.507
฿ 50.000Afs. 97.013
฿ 100.000Afs. 194.027
฿ 500.000Afs. 970.134