Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 1,9275 | Afs. 1,9769 | 0,87% |
3 tháng | Afs. 1,9275 | Afs. 2,1109 | 7,61% |
1 năm | Afs. 1,9275 | Afs. 2,6094 | 23,59% |
2 năm | Afs. 1,9275 | Afs. 2,7487 | 21,86% |
3 năm | Afs. 1,9275 | Afs. 3,5046 | 21,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Afghani Afghanistan (AFN) |
฿ 1 | Afs. 1,9403 |
฿ 5 | Afs. 9,7013 |
฿ 10 | Afs. 19,403 |
฿ 25 | Afs. 48,507 |
฿ 50 | Afs. 97,013 |
฿ 100 | Afs. 194,03 |
฿ 250 | Afs. 485,07 |
฿ 500 | Afs. 970,13 |
฿ 1.000 | Afs. 1.940,27 |
฿ 5.000 | Afs. 9.701,34 |
฿ 10.000 | Afs. 19.403 |
฿ 25.000 | Afs. 48.507 |
฿ 50.000 | Afs. 97.013 |
฿ 100.000 | Afs. 194.027 |
฿ 500.000 | Afs. 970.134 |