Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / TND Đảo
Afs.
=
DT
21/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,04315 DT 0,04396 0,71%
3 tháng DT 0,04227 DT 0,04431 2,54%
1 năm DT 0,03513 DT 0,04535 23,56%
2 năm DT 0,03317 DT 0,04535 30,55%
3 năm DT 0,02461 DT 0,04535 24,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Dinar Tunisia (TND)
Afs. 100DT 4,3192
Afs. 500DT 21,596
Afs. 1.000DT 43,192
Afs. 2.500DT 107,98
Afs. 5.000DT 215,96
Afs. 10.000DT 431,92
Afs. 25.000DT 1.079,80
Afs. 50.000DT 2.159,59
Afs. 100.000DT 4.319,18
Afs. 500.000DT 21.596
Afs. 1.000.000DT 43.192
Afs. 2.500.000DT 107.980
Afs. 5.000.000DT 215.959
Afs. 10.000.000DT 431.918
Afs. 50.000.000DT 2.159.592