Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,04315 | DT 0,04396 | 0,71% |
3 tháng | DT 0,04227 | DT 0,04431 | 2,54% |
1 năm | DT 0,03513 | DT 0,04535 | 23,56% |
2 năm | DT 0,03317 | DT 0,04535 | 30,55% |
3 năm | DT 0,02461 | DT 0,04535 | 24,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Dinar Tunisia (TND) |
Afs. 100 | DT 4,3192 |
Afs. 500 | DT 21,596 |
Afs. 1.000 | DT 43,192 |
Afs. 2.500 | DT 107,98 |
Afs. 5.000 | DT 215,96 |
Afs. 10.000 | DT 431,92 |
Afs. 25.000 | DT 1.079,80 |
Afs. 50.000 | DT 2.159,59 |
Afs. 100.000 | DT 4.319,18 |
Afs. 500.000 | DT 21.596 |
Afs. 1.000.000 | DT 43.192 |
Afs. 2.500.000 | DT 107.980 |
Afs. 5.000.000 | DT 215.959 |
Afs. 10.000.000 | DT 431.918 |
Afs. 50.000.000 | DT 2.159.592 |