Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AFN Đảo
DT
=
Afs.
30/04/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 22,569 Afs. 23,114 1,28%
3 tháng Afs. 22,569 Afs. 24,130 2,83%
1 năm Afs. 22,049 Afs. 28,993 18,88%
2 năm Afs. 22,049 Afs. 30,144 17,80%
3 năm Afs. 22,049 Afs. 40,629 18,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Afghani Afghanistan (AFN)
DT 1Afs. 23,073
DT 5Afs. 115,36
DT 10Afs. 230,73
DT 25Afs. 576,82
DT 50Afs. 1.153,63
DT 100Afs. 2.307,26
DT 250Afs. 5.768,15
DT 500Afs. 11.536
DT 1.000Afs. 23.073
DT 5.000Afs. 115.363
DT 10.000Afs. 230.726
DT 25.000Afs. 576.815
DT 50.000Afs. 1.153.631
DT 100.000Afs. 2.307.262
DT 500.000Afs. 11.536.308