Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / YER Đảo
Afs.
=
YER
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 3,4535 YER 3,4956 0,26%
3 tháng YER 3,3867 YER 3,5404 2,67%
1 năm YER 2,8528 YER 3,6396 21,73%
2 năm YER 2,7501 YER 3,6396 26,62%
3 năm YER 2,1303 YER 3,6396 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rial Yemen (YER)
Afs. 1YER 3,4750
Afs. 5YER 17,375
Afs. 10YER 34,750
Afs. 25YER 86,874
Afs. 50YER 173,75
Afs. 100YER 347,50
Afs. 250YER 868,74
Afs. 500YER 1.737,48
Afs. 1.000YER 3.474,95
Afs. 5.000YER 17.375
Afs. 10.000YER 34.750
Afs. 25.000YER 86.874
Afs. 50.000YER 173.748
Afs. 100.000YER 347.495
Afs. 500.000YER 1.737.477