Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AFN Đảo
YER
=
Afs.
13/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,2849 Afs. 0,2896 1,25%
3 tháng Afs. 0,2825 Afs. 0,2959 2,52%
1 năm Afs. 0,2748 Afs. 0,3511 17,79%
2 năm Afs. 0,2748 Afs. 0,3636 17,91%
3 năm Afs. 0,2748 Afs. 0,4694 6,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Afghani Afghanistan (AFN)
YER 100Afs. 28,779
YER 500Afs. 143,90
YER 1.000Afs. 287,79
YER 2.500Afs. 719,48
YER 5.000Afs. 1.438,96
YER 10.000Afs. 2.877,93
YER 25.000Afs. 7.194,82
YER 50.000Afs. 14.390
YER 100.000Afs. 28.779
YER 500.000Afs. 143.896
YER 1.000.000Afs. 287.793
YER 2.500.000Afs. 719.482
YER 5.000.000Afs. 1.438.963
YER 10.000.000Afs. 2.877.926
YER 50.000.000Afs. 14.389.631