Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AMD Đảo
L
=
դր
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 4,1283 դր 4,1975 0,40%
3 tháng դր 4,0857 դր 4,2537 1,56%
1 năm դր 3,6890 դր 4,3491 7,80%
2 năm դր 3,2777 դր 4,3491 0,35%
3 năm դր 3,2777 դր 5,1803 19,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dram Armenia (AMD)
L 1դր 4,1571
L 5դր 20,785
L 10դր 41,571
L 25դր 103,93
L 50դր 207,85
L 100դր 415,71
L 250դր 1.039,26
L 500դր 2.078,53
L 1.000դր 4.157,06
L 5.000դր 20.785
L 10.000դր 41.571
L 25.000դր 103.926
L 50.000դր 207.853
L 100.000դր 415.706
L 500.000դր 2.078.529