Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / ALL Đảo
դր
=
L
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2382 L 0,2421 0,16%
3 tháng L 0,2351 L 0,2448 0,72%
1 năm L 0,2299 L 0,2711 8,38%
2 năm L 0,2299 L 0,3051 6,44%
3 năm L 0,1930 L 0,3051 23,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Lek Albania (ALL)
դր 100L 24,015
դր 500L 120,07
դր 1.000L 240,15
դր 2.500L 600,36
դր 5.000L 1.200,73
դր 10.000L 2.401,46
դր 25.000L 6.003,64
դր 50.000L 12.007
դր 100.000L 24.015
դր 500.000L 120.073
դր 1.000.000L 240.146
դր 2.500.000L 600.364
դր 5.000.000L 1.200.728
դր 10.000.000L 2.401.456
դր 50.000.000L 12.007.279