Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 9,1108 | $A 9,4494 | 3,59% |
3 tháng | $A 8,5743 | $A 9,4494 | 9,61% |
1 năm | $A 2,2126 | $A 9,4494 | 317,15% |
2 năm | $A 1,0100 | $A 9,4494 | 823,78% |
3 năm | $A 0,9232 | $A 9,4494 | 917,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Argentina (ARS) |
L 1 | $A 9,4464 |
L 5 | $A 47,232 |
L 10 | $A 94,464 |
L 25 | $A 236,16 |
L 50 | $A 472,32 |
L 100 | $A 944,64 |
L 250 | $A 2.361,61 |
L 500 | $A 4.723,22 |
L 1.000 | $A 9.446,45 |
L 5.000 | $A 47.232 |
L 10.000 | $A 94.464 |
L 25.000 | $A 236.161 |
L 50.000 | $A 472.322 |
L 100.000 | $A 944.645 |
L 500.000 | $A 4.723.223 |