Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / ARS Đảo
L
=
$A
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 9,1108 $A 9,4494 3,59%
3 tháng $A 8,5743 $A 9,4494 9,61%
1 năm $A 2,2126 $A 9,4494 317,15%
2 năm $A 1,0100 $A 9,4494 823,78%
3 năm $A 0,9232 $A 9,4494 917,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Peso Argentina (ARS)
L 1$A 9,4464
L 5$A 47,232
L 10$A 94,464
L 25$A 236,16
L 50$A 472,32
L 100$A 944,64
L 250$A 2.361,61
L 500$A 4.723,22
L 1.000$A 9.446,45
L 5.000$A 47.232
L 10.000$A 94.464
L 25.000$A 236.161
L 50.000$A 472.322
L 100.000$A 944.645
L 500.000$A 4.723.223