Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / ALL Đảo
$A
=
L
21/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1041 L 0,1090 4,47%
3 tháng L 0,1041 L 0,1148 9,32%
1 năm L 0,1041 L 0,4432 76,51%
2 năm L 0,1041 L 0,9484 89,02%
3 năm L 0,1041 L 1,0825 90,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Lek Albania (ALL)
$A 100L 10,401
$A 500L 52,003
$A 1.000L 104,01
$A 2.500L 260,01
$A 5.000L 520,03
$A 10.000L 1.040,06
$A 25.000L 2.600,15
$A 50.000L 5.200,29
$A 100.000L 10.401
$A 500.000L 52.003
$A 1.000.000L 104.006
$A 2.500.000L 260.015
$A 5.000.000L 520.029
$A 10.000.000L 1.040.059
$A 50.000.000L 5.200.294