Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1041 | L 0,1090 | 4,47% |
3 tháng | L 0,1041 | L 0,1148 | 9,32% |
1 năm | L 0,1041 | L 0,4432 | 76,51% |
2 năm | L 0,1041 | L 0,9484 | 89,02% |
3 năm | L 0,1041 | L 1,0825 | 90,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Lek Albania (ALL) |
$A 100 | L 10,401 |
$A 500 | L 52,003 |
$A 1.000 | L 104,01 |
$A 2.500 | L 260,01 |
$A 5.000 | L 520,03 |
$A 10.000 | L 1.040,06 |
$A 25.000 | L 2.600,15 |
$A 50.000 | L 5.200,29 |
$A 100.000 | L 10.401 |
$A 500.000 | L 52.003 |
$A 1.000.000 | L 104.006 |
$A 2.500.000 | L 260.015 |
$A 5.000.000 | L 520.029 |
$A 10.000.000 | L 1.040.059 |
$A 50.000.000 | L 5.200.294 |