Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AWG Đảo
L
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01886 Afl. 0,01929 1,44%
3 tháng Afl. 0,01859 Afl. 0,01929 3,12%
1 năm Afl. 0,01718 Afl. 0,02001 8,00%
2 năm Afl. 0,01484 Afl. 0,02001 22,67%
3 năm Afl. 0,01484 Afl. 0,02001 8,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 1,9271
L 500Afl. 9,6353
L 1.000Afl. 19,271
L 2.500Afl. 48,176
L 5.000Afl. 96,353
L 10.000Afl. 192,71
L 25.000Afl. 481,76
L 50.000Afl. 963,53
L 100.000Afl. 1.927,05
L 500.000Afl. 9.635,26
L 1.000.000Afl. 19.271
L 2.500.000Afl. 48.176
L 5.000.000Afl. 96.353
L 10.000.000Afl. 192.705
L 50.000.000Afl. 963.526